Home / Tiếng Anh / Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới / Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Từ vựng Unit 6

Để học tốt Tiếng Anh 8 thí điểm, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 6: Folk tales.

Project (n) Dự án
Legend (n) Truyền thuyết, cổ tích
Suggest (v) Đề xuất, đề nghị
Folk tale (n) Truyện dân gian
Popular (adj) Phổ biến, nổi tiếng
Origin (n) Nguồn gốc, dòng dõi
Original (adj) Có nguồn gốc, nguyên bản
Character (n) Nhân vật
Main (adj) Chính, quan trọng
Fairy (n, adj) Tiên, tưởng tượng
Dragon (n) Con rồng
King (n) Vị vua
Baby (n) Trẻ em
produce (v) Sản xuất
Mountain (n) Núi
Subject (n) Chủ đề
Story (n) Câu chuyện
Title (n) Tiêu đề
Genre (n) Thể loại
Plot (n) Kịch bản
Imaginary (adj) Tưởng tượng
Moral lesson (n) Bài học đạo đức
Magic (adj) Phép thuật
Event (n) Sự kiện
Prince (n) Hoàng tử
Stepmother (n) Mẹ kế
Stepsister (n) Chị/em gái kế
Emperor (n) Hoàng đế, nhà vua
Giant (n) Gã khổng lồ
Wood cutter (n) Người tiều phu
Witch (n) Mụ phù thủy
Knight (n) Hiệp sĩ
Princess (n) Công chúa
Wolf (n) Con sói
Fox (n) Con cáo
Eagle (n) Con đại bàng
Ogre (n) Yêu tinh
Hare (n) Con thỏ
Tortoise (n) Con rùa
Heaven (n) Thiên đường
Swear (v) Thề
Party (n) Bữa tiệc
Servant (n) Người hầu
Spin (n) Sự xoay tròn
Pick flower (v) Ngắt hoa, hái hoa
Anger (n) Sự tức giận
Grandmother (n) Bà nội
Hit (v, n) Cú đánh, đánh
Scream (v, n) Gào thét, tiếng thét
Once upon a time Ad(v) Ngày xửa ngày xưa
Starfruit tree (n) Cây khế
Defeat (v) Đánh bại
Invade (v) Xâm lược
Boast N,(v) Khoe khoang, nói khoác
Take a nap (v) Ngủ trưa
Challenge (v, n) Thách thức, thử thách
Announce (v) Thông báo
Represent (v) Trình bày
Queen (n) Nữ hoàng
Tower (n) Tòa tháp
Capture (v) Bắt giữ
Rescue (v, n) Sự giải thoát, cứu giúp
Roar (v, n) Gầm rú, tiếng gầm
Handsome (adj) Đẹp trai
Evil (adj) Tai họa, xấu xa
Generous (adj) Hào phóng
Cruel (adj) Độc ác
Greedy (adj) Tham lam
Wicked (adj) Xảo quyệt
Fierce (adj) Hung dữ, dữ tợn
Cunning (adj) Quỷ quyệt, mưu mô
Describe (v) Miêu tả
Spindle (n) Con thoi

Getting Started (phần 1-3 trang 58-59 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

A suggestion for Nick's project

1. Listen and read

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

 

Hướng dẫn dịch:

Dương: Mình đã gọi cho bạn lúc 9 giờ tối qua, nhưng không có trả lời.

Nick: Ồ, mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết cho dự án của mình.

Dương: Bạn đã tìm được cái bạn thích chưa?

Nick: Thật ra chưa. Bạn có đề nghị gì không?

Dương: Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn. Một cái nổi tiếng là truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Nick: Ồ tuyệt phải không? Nó nói về gì?

Dương: À, nó nói về nguồn gốc của người Việt Nam.

Nick: Ai là nhân vật chính?

Dương: Lạc Long Quân – vua rồng của biển cả, Âu Cơ – một nàng tiên và con trai của họ.

Nick: Và câu chuyện là gì?

Dương: Để mình xem… Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ. Cô ấy sinh ra một cái túi với 100 cái trứng mà ở ra 100 bé trai.

Nick: Một 100 bé trai à? Nhiều thế.

Dương: Và vài năm sau, Lạc Long Quân nhớ biển nên dắt 50 người con xuống biển, và Âu Cơ dắt 50 người con khác lên núi. Những đứa con đó là tổ tiên của người Việt Nam.

Nick: Thật là một truyền thuyết hay! Mình nghĩ mình đã tìm được chủ đề cho dự án của mình!

a. Read the conversation again and … (Đọc lại bài hội thoại và chọn câu trả lòi đúng.)

Gợi ý:

1. B 2. C 3. A 4. C 5. A

b. Match the words to … (Nối từ với ý nghĩa của chúng.)

Gợi ý:

1 – c: title – the name of the story (tên của câu truyện)

2 – d: genre – the type of the story it is (thể loại truyện)

3 – a: main characters – the people the story is about (người mà câu truyện nói về)

4 – b: plot – the content of the story (nội dung câu truyện)

c. Find the information in the … (Tìm thông tin từ bài hội thoại để hoàn thành bảng sau.)

Gợi ý:

Title Lac Long Quan and Au Co
Genre Legend (truyền thuyết)
Main characters Lac Long Quan, Au Co and their sons
Plot

– Lac Long Quan married Au Co.

– Au Co gave birth to one hundred baby boys.

– Lac Long Quan missed the sea.

– Lac Long Quan took 50 their son to the sea.

– Au Co took the others to the mountains.

d. What does this sentences from … (Câu này trong bài hội thoại diễn đạt ý gì?)

Nick: What an interesting legend it is!

Thật là một truyền thuyết thú vị!

Do you know what kind of sentence it is? (Bạn có biết loại câu đó không?)

=> It is an exclamatory sentence. (Đó là câu cảm thán).

2. Match the words with … (Nối từ với nghĩa của chúng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

Gợi ý:

A – 4: truyền thuyết – một câu chuyện cổ về những người hùng hoặc những sự việc kỳ diệu mà có thể không có thật

B – 3: truyện dân gian – một câu chuyện truyền thống, rất cổ xưa từ một nơi cụ thể nào đó mà được truyền miệng lại cho nhiều người

C – 1: truyện ngụ ngôn – câu chuyện ngắn mang tính tưởng tượng, truyền thống dạy một bài học đạo đức; thường sử dụng động vật làm các nhân vật

D – 2: truyện cổ tích – một câu chuyện tưởng tượng thường liên quan đến phù thủy hoặc bà tiên, thường dành cho trẻ em

3. GAME: GUESS THE STORY (Trò chơi: Đoán truyện)

a. Think of a legend, folk tale, … (Nghĩ đến một truyền thuyết, truyện dân gian, truyện ngụ ngôn hoặc truyện cổ tích mà bạn biết. Hoàn thành bảng bên dưới.)

Title Who is faster? (Ai nhanh hơn?)
Genre Fable
Main character A hare, a tortoise
Plot

The Hare and the tortoise have a race.

The hare is fast but he loses because he is arrogant.

The tortoise is slow but he wins the race because he understands himself and his compertitor.

b. Work in pairs. Interview each other … (Thực hành theo cặp. Phỏng vấn nhau và cố gắng đoán tựa đề câu chuyện.)

Hướng dẫn dịch:

A: Đó là loại truyện gì?

B: Đó là truyện cổ tích.

A: Ai là nhân vật chính?

B: Lọ Lem, chị kế của cô ấy, và hoàng tử.

A: Nó nói về điều gì?

B: Nó nói về Lọ Lem, một cô gái tốt bụng và xinh đẹp cuối cùng kết hôn với một hoàng tử.

A: Đó là truyện Cinderella (Cô bé Lọ Lem) phải không?

B: Đúng rồi!

A Closer Look 1 (phần 1-5 trang 60 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Vocabulary

1. These are pupular characters in … ()

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Gợi ý:

1 – G: giant (Người khổng lồ) 2 – c: Buddha (Đức Phật)
3 – E: fairy (Bà tiên) 4 – B: emperor (Vua)
5 – H: witch (Phù thủy) 6 – A: woodcutter (Tiều phu)
7 – D: knight (Kỵ sĩ) 8 – F: princess (Công chúa)

Some more characters:

farmer: bác nông dân prince: hoàng tử
queen: nữ hoàng dwarfs: những chú lùn
saint: vị thánh servant: người hầu
grandparents: ông bà stepmother: mẹ ghẻ

2. These creatures are popular … (Những con vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện dân gian. Nối con vật này với các bức hình. Bạn có thể bổ sung thêm không?)

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Gợi ý:

1 – G: ogre (Yêu tinh) 2 – F: lion (Sư tử)
3 – A: dragon (Rồng) 4 – E: tortoise (Rùa)
5 – B: wolf (Sói) 6 – c: hare (Thỏ)
7 – H: eagle (Đại bàng) 8 – D: fox (Cáo)

3.a The adjectives in the box … (Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào cột đúng. Bạn có thể bổ sung thêm không?)

Gợi ý:

Positive (Tích cực) Negative (Tiêu cực)

Cheerful (vui vẻ)

Generous (hào phóng)

Kind (tốt bụng)

Brave (dũng cảm)

Greedy (tham lam)

Mean (keo kiệt)

Evil (xấu xa)

Cunning (xảo quyệt)

Wicked (độc ác )

Fierce (dữ tợn)

Cruel (tàn bạo)

b. Now use these adjectives to … (Bây giờ sử dụng những tính từ này để mô tả một số nhân vật trong một trong những truyện dân gian yêu thích của bạn.)

Gợi ý:

– There's a wolf in Little Red Riding Hood. He's cunning and wicked.

– Cinderella is a kind girl in the story "Cinderella".

– Saint Giong is brave in the story "Saint Giong".

– Mai An Tiem is a hard-working and kind farmer in the story "Legend of Watermelon".

– Lang Lieu is generous and kind in the story "Legend of Chung and Day cakes".

– The witch is very cruel and wicked in the story "Snow White and the seven dwarfs".

Pronunciation

4. Listen and repeat the sentences … (Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng lên giọng hoặc xuống giọng?)

Hướng dẫn dịch:

1. Cái mũ cô ấy đang đội thật sặc sỡ!

2. Hôm nay chúng ta có thời gian thật vui vẻ!

3. Cô ấy có đôi mắt thật đẹp!

4. Đó là một ngày thật đẹp!

5. Thật là một tin tốt!

Ngữ điệu: sử dụng ngữ điệu đi xuống trong câu cảm thán.

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

5. Practise these sentences. Then … (Thực hành các câu này. Sau đó nghe và lặp lại.)

1. Công chúa thật xinh đẹp!

2. Những hiệp sĩ thật dũng cảm!

3. Con sói có cái mũi thật to!

4. Yêu tinh thật dữ tợn!

5. Hoàng tử thật đẹp trai!

Ngữ điệu: sử dụng ngữ điệu đi xuống trong câu cảm thán.

A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 61-62 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Grammar

Xem thêm:  Đề thi thử THPT quốc gia môn văn theo cấu trúc mới 2019. đề 32 Người lái đò sông Đà

1.a Read part of the conversation … (Đọc một phần bài hội thoại từ phần Getting Started. Chú ý tới phần gạch chân.)

Phần này nói về thì Quá khứ tiếp diễn. Các bạn chú ý cấu trúc ở trang 61 sgk Tiếng Anh 8 thí điểm.

b. When do we use the past … (Khi nào chúng ta sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn. Bạn có thể nghĩ ra quy luật không?)

Hướng dẫn dịch:

– Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ: Lúc 3:30 con rùa đang chạy trước con thỏ.

– Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra khi một hành động ngắn hơn khác xảy đến (thì quá khứ đơn được sử dụng cho hành động ngắn hơn này).

Ví dụ:

Khi cô ấy đang khóc, một bà tiên xuất hiện.

Một bà tiên xuất hiện trong khi cô ấy đang khóc.

2. Complete the following sentences … (Hoàn thành những câu sau bằng cách đưa động từ trong ngoặc về hình thức đúng.)

Gợi ý:

1. was wearing         2. were you doing         3. was going

4. ran         5. was not/wasn't waiting

3.a Use the past continuous and … (Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và những từ gợi ý để viết thành câu mô tả những gì đang xảy ra trong mỗi bức tranh.)

Gợi ý:

1. The servant was spinning in the woods.

2. The girl was picking flowers by the side of the road.

3. The knights were riding their horses to the cattle.

4. Cinderella was dancing with the prince.

5. Saint Giong was flying to heaven.

6. The ogre was roaring with anger.

b. Work in pairs. Ask and … (Thực hành theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các tranh trong phần a.)

Gợi ý:

1. A: What was the servant doing?

B: She was spinning.

2. A: What was the girl doing?

B: She was picking flowers by the side of the road.

3. A: What were the knights doing?

B: They were riding their horses to the castle.

4. A: What was Cinderella doing?

B: She was dancing with the prince.

5. A: What was Saint Giong doing?

B: He was flying to heaven.

6. A: What was the ogre doing?

B: It was roaring with anger.

4. Write the correct form of … (Viết hình thức đúng của mỗi động từ. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn.)

Gợi ý:

1. was walking, stopped, had

Hoàng tử đang đi bộ dọc đường thì hoàng tử gặp một công chúa, vì vậy anh ấy dừng lại và nói chuyện với cô ấy.

2. was lying, heard, needed

Khi Thánh Gióng nằm trên giường, anh ấy nghe một thông báo rằng nhà vua cần những đàn ông dũng cảm để bảo vệ đất của ông.

3. heard, was follwing, started

Alice đang đi bộ một mình trong rừng thì đột nhiên cô ấy nghe bước chân phía sau cô ấy. Ai đó đang theo dõi cô ấy. Cô ấy sợ hãi và bắt đầu chạy.

4. dropped, ate

Khi con quạ làm rơi phô mai, con cáo ăn nó.

5. were dancing, left

Họ đang nhảy vui vẻ thì cô bé Lọ Lem đột nhiên rời bữa tiệc.

6. was missing, decided

Lạc Long Quân nhớ cuộc sống của ông ở biển, vì vậy ông quyết định dắt 50 con trai trở về đó.

5.a Read the fable and put … (Đọc truyện ngụ ngôn và đưa động từ trong ngoặc về thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

Gợi ý:

1. was shining 2. was sleeping 3. went
4. were flying 5. opened 6. fell

Hướng dẫn dịch:

Nó là một ngày đẹp trời. Mặt trời chiếu sáng và con rùa đang ngủ dưới mặt trời. Nó mở mắt ra và thấy một con đại bàng đang bay trên bầu trời Con rùa nói: "Tôi muốn bay như thế!". Con đại bàng nghe nói và đồng ý giúp Con đại bàng đón con rùa và nhấc nó lên đi. Khi họ đang bay rất cao trên bầu trời, con đại bàng mở móng vuốt của nó để con rùa bay. Nhưng con rùa tội nghiệp rơi suốt đoạn đường xuống đất.

b. What is the moral of the fable? (Bài học đạo đức của câu chuyện ngụ ngôn này là gì?)

Be happy with what you are. (Hãy hạnh phúc với những gì bạn có.)

6.a Guess what your partner … (Hãy đoán những gì bạn của bạn đang làm chủ Nhật vừa rồi vào những thời điểm sau.)

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

 

7:00 a.m: I think Mai was doing the morning exercises at the park at 7 a.m.

10 a.m: I think Minh was doing his homework at home at 10 a.m.

12:00: I think Nam was having lunch with his family at home at noon.

3:00 p.m: I think Mai was watching movies on the TV at home at 3 p.m.

5:00 p.m: I think Hoa was playing badminton in the park with Mai at 5p.m.

9:00 p.m: I think Nam was preparing the lessons on Monday at 9 p.m.

b. Ask your partner to check … (Hỏi bạn để kiểm tra dự đoán.)

Gợi ý:

1. A: Were you doing the morning exercises at the park at 7 a.m last Sunday, Hoa?

B: No, I wasn't.

2. A: Were you doing your homework at home at 10 a.m last Sunday, Minh?

B: Yes, I was.

3. A: Were you having lunch with your family at home at 12 noon last Sunday, Nam?

B: No, I wasn't.

4. A: Were you watching movies on the TV at home at 3 p.m last Sunday, Mai?

B: Yes, I was.

5. A: Were you playing badminton in the park with Mai at 5 p.m lastSunday, Huong?

B: No, I wasn't.

6. A: Were you preparing the lessons on Monday at 9 p.m last Sunday, Nam?

B: Yes, I was.

Communication (phần 1-3 trang 63 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

1.a Look at pictures. Then put the … (Nhìn vào các bức tranh. Sau đó sắp xếp theo thứ tự các phần của câu chuyện cổ tích.)

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

Gợi ý và hướng dẫn dịch:

1 – h

Cô Bé Quàng Khăn Đỏ sống trong một khu rừng. Một ngày nọ, cô đi thăm bà cô ấy.

2 – a

Khi cô ấy đang hái hoa trên vệ đường, cô ấy gặp một con sói gian ác. Nó hỏi "Cô đang đi đâu thế?". Cô gái nói: "Tôi đang đi thăm bà của tôi."

3 – e

Vì vậy con sói lập một kế hoạch. Nó chạy đến nhà bà và nuốt bà vào bụng. Nó đi vào giường bà.

4 – f

Một lúc sau, cô bé quàng khăn đỏ đến nhà. Cô ấy nhìn vào con sói và nen "Bà ơi, bà có đôi mắt thật to!, nó trả lời "Để nhìn con thật rõ đấy con!".

5 – d

Sau đó cô ấy nói: "Bà ơi, cái tai của bà thật to!", nó trả lời: "Để nghe con rõ hơn đó!".

6 – c

Cuối cùng cô ấy nói: "Bà ơi, răng bà thật to!", con sói trả lời: "Để ăn con đấy".

7 – b

Người tiều phu đang làm việc trong rừng. Ông nghe tiếng hét lớn và chạy đến nhà.

8 – g

Ông ấy đánh vào đầu con sói. Con sói mở to miệng ra và la hét và bà nhảy ra. Con sói chạy đi.

b. Work in pairs. Compare your answers with … (Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn với của bạn khác. Thảo luận về sự khác nhau.)

Các bạn tự so sánh, tìm ra điểm khác nhau và thảo luận nhé.

2. Work in groups. In turn, retell … (Thực hành theo nhóm. Lần lượt kể lại câu chuyện cổ tích này cho các thành viên trong nhóm bằng từ ngữ của chính bạn. Chọn người kể chuyện hay nhắt trong nhóm.)

Gợi ý:

One day, Little Red Riding Hood's gave her a basket to her sick granny. When she was picking up flowers in the side of the road, A Wolf appeared and asked her where she was going and she told him to her granfmother's house; So hen ran ahead of her. When Little Red Riding Hood got to her granny's house, the wolf had alreadly arrived and eaten her grandmother, however Red Riding Hood didn't know this and entered. She saw her grandma she thought something was odd because her grandmother looked strange. That is when the wolf ate her as well! Luckily, a woodcutter heard the scream and ran the house to save Little Red Riding Hood and her grandma. Finally, the wolf ran away into the forest.

3. Work in groups. Discuss and write … (Thực hành theo nhóm. Thảo luận và viết một cái kết cho câu chuyện cổ tích này. Chia sẻ kết quả với các nhóm khác.)

Gợi ý:

The wolf follows Little Red Riding Hood to her grandmother's house. The wolf knocks at the door and asks for some food because she's hungry and pregnant. Grandma kindly feeds the wolf and that night the wolf gives birth to six pups. The grandma shelters the wolf and her litter and in return the wolf raises her pups to protect the grandma in her senior years, like service dogs. The wolf family also keeps an eye on Little Red while she grows up and chase away any bad boyfriends who come knocking at Red's door. Eventually a nice, hardworking young man with a male wolf meets and marries Little Red. The wolves begin their own family and everyone lives happily ever after.

Skills 1 (phần 1-6 trang 64 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Reading

1. Read the fable The Starfruit Tree. (Đọc truyện ngụ ngôn Cây khế. Sau đó tìm những từ sau và gạch dưới chúng trong câu chuyện. Chúng có nghĩa gì?)

Hướng dẫn dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng nọ. Khi ông mất, ông để lại cho 2 con trai một gia tài. Nhưng người anh chỉ chia cho người em một cây khế. Khi trái chín, một con đại bàng đến và ăn trái. Người em nài nỉ đại bàng đừng ăn. Con đại bàng hứa trả ơn bàng vàng và bảo người em may một cái túi để đựng vàng. Con đại bàng chở người em trên lưng đến nơi có vàng. Tại đó, người em bỏ đầy vàng vào túi. Khi về đến nhà, người em trở nên giàu có. Người anh rất đỗi ngạc nhiên và yêu cầu người em giải thích. Sau khi nghe câu chuyện, người anh đề nghị đổi gia tài lấy cây khế và người em tốt bụng đồng ý. Khi con đại bàng đến, người anh yêu cầu nó chở đến nơi có vàng. Người anh tham lam bỏ vàng vào một cái túi thật to và tất cả các túi trên quần áo của anh ấy. Trên đường về nhà, bởi vì vật chở quá nặng, con đại bàng mệt và thả người anh xuống biển.

fortune – a large amount of money (gia tài – một số lượng tiền lớn)

Xem thêm:  Giậu đổ bìm leo

starfruit tree – tree with green fruit shaped like a star (cây khế – cây có trái màu xanh hình dáng giống như ngôi sao)

ripe – ready to be eaten (chín)

filled – put gold into the bag until there is no more space (bỏ đầy – bỏ vàng vào túi đến khi không chứa thêm được)

repay – pay back (báo đáp)

load – something that is being carried (vật chở – thứ gì đó được mang)

2. Read the story again … (Đọc lại câu chuyện và trả lời các câu hỏi.)

1. What did the older brother give his younger brother? (Người anh cho người em cái gì?)

=> He gave his younger brother only a starfruit tree.

2. What did the eagle promise to the younger brother? (Con đại bàng hứa gì với người em?)

=> The eagle promised to repay him in gold.

3. What did the elder brother do when he found out how his younger brother became rich? (Người anh làm gì khi anh ấy tìm ra làm sao mà người en trở nên giàu có?)

=> He offered to swap his fortune for his brother's starfruit tree.

4. What did the elder brother do when he got to the place of gold? (Người anh làm gì khi anh ấy đến nơi có vàng?)

=> He filled a vert large bag and all his pockets with gold.

5. What happended to the elder brother in the end? (Cuối cùng chuyện gì xảy ra với người anh?)

=> He was dropped by the eagle into the sea.

3. Now complete the details of the fable. (Bây giờ hoàn thành các chi tiết của truyện ngụ ngôn.)

Gợi ý:

(1) greedy         (2) time         (3) fortune

Hướng dẫn dịch:

Những nhân vật chính

Nhân vật 1: người em. Anh ấy tốt bụng và thật thà.

Nhân vật 2: người anh. Anh ấy tham lam.

Nhân vật 3: con đại bàng. Nó biết ơn.

Cốt truyện: phần đầu Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có sống trong một ngôi làng.
Cốt truyện: phần giữa Người đàn ông để lại 2 người con một gia sản nhưng người anh chỉ cho người em một cây khế. Một con đại bàng đến và ăn trái. Nó trả lại người anh bằng việc dẫn anh ấy đến nơi có vàng. Anh ấy mang về nhà ít vàng và trở nên giàu có. Người anh đổi gia sản lấy cái cây của người em. Con đại bàng giúp người anh lấy vàng.
Cốt truyện: phần cuối Khi con đại bàng bay về, sức chở quá nặng. Con đại bàng mệt và thả rơi người anh xuống biển.

Speaking

4. Read the story summaries … (Đọc tóm tắt truyện bên dưới. Quyết định truyện mà bạn thích đọc.)

Hướng dẫn dịch:

Tựa đề: Thánh Gióng

Thể loại: Truyền thuyết

Nhân vật chính: Thánh Gióng

Cốt truyện: Thánh Gióng sống trong ngôi làng Phù Đổng. Anh ấy chi mới 3 tuổi, nhưng anh ấy không thể ngồi dậy hoặc nói lời nào. Tuy nhiên, khi kẻ thù xâm lược nước anh ấy, anh ấy đã giúp vua Hùng Vương thứ 6 đánh bại kẻ thù và cứu nước. Anh ấy bay lên trời và trở thành thánh.

Tựa đề: Rùa và Thỏ

Thể loại: Truyện ngụ ngôn

Nhân vật chính: một con thỏ và một con rùa

Cốt truyện: Con thỏ luôn khoác loác chạy nhanh hơn rùa. Rùa thách thỏ chạy đua. Thỏ nhanh chóng bỏ xa rùa phía sau. Thỏ tin rằng nó sẽ thắng và nó ngừng lại để ngủ một giấc. Khi thỏ tỉnh dậy nó thấy rùa đã đến đích trước nó.

Tựa đề: Bánh Chưng Bánh Dày

Thể loại: Truyện cổ tích

Nhân vật chính: Hoàng tử Tiết Liêu, vợ anh ấy và Vua Hùng Vương

Cốt truyện: Vua Hùng thông báo rằng hoàng tử nào làm được món ăn ngon nhất sẽ trở thành vua mới. Hoàng tử Tiết Liêu và vợ anh ấy làm hài lòng nhà vua bằng cách tạo ra 2 loại bánh bằng gạo mà thể hiện cho Trời và Đất. Vua Hùng đã phong Tiết Liêu làm vua.

5. Work in pairs. Ask and answer … (Thực hành theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các câu chuyện.)

A: Mình muốn đọc truyện Thánh Gióng.

B: Đó là loại truyện gì?

A: Nó là truyền thuyết.

B: Nhân vật chính trong truyện gồm những ai?

A:

6. GAME WHO AM I? Work in groups. One … (Trò chơi: Tôi là ai? Thực hành theo nhóm. Một học sinh tưởng tượng cậu ấy/cô ấy là một nhân vật trong một câu chuyện ở phần 4. Những người khác có thể đặt 3 câu hồi Yes/No để đoán cậu ấy/cô ấy là nhân vật nào.)

Gợi ý:

– Are you evil? (Bạn có độc ác không?)

– Do you live in a castle? (Bạn có ở trong lâu đài không?)

– Do you have long hair? (Bạn có tóc dài không?)

– …

Skills 2 (phần 1-4 trang 65 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Listening

1. Listen to the fairy tale … ()

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

1. prince → princess

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua, một nữ hoàng và một công chúa.

2. giant → an ugly ogre

Một tối nọ, một yêu tinh xấu xí bắt có công chúa và bỏ cô ấy lên ngọn tháp của con yêu tinh.

3. sing → cry

Một ngày nọ, con rồng nghe công chúa khóc để xin giúp đỡ.

4. made friends with → married

Cuối truyện, con rồng kết hôn với công chúa.

2. Listen again. Fill the missing words. (Nghe lại. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống.)

Gợi ý:

(1) castle (2) give gold (3) with anger
(4) breath (5) strong back  

Hướng dẫn dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua và một nữ hoàng sống trong một lâu đài với con gái xinh đẹp của họ. Một đêm nọ, một yêu tinh xấu xí bắt cóc công chúa và bỏ cô ấy lên ngọn tháp tăm tối và cao của nó. Nhà vua và nữ hoàng rất buồn. Họ hứa tặng vàng cho hiệp sĩ mà cứu công chúa. Nhiều hiệp sĩ muốn cứu cô ấy. Nhưng tất cả họ đều chạy trốn khi đến tòa tháp và thấy yêu tinh gầm hét giận dữ. Một ngày nọ một con rồng đang bay qua tòa tháp thì nghe công chúa khóc xin giúp đỡ. Con rồng bay xuống tháp, lấy một hơi thở giận dữ và thổi bay yêu tinh đi. Con rồng giải cứu công chúa từ tòa tháp và nhẹ nhàng đặt lên lưng nó. Họ bay trở về lâu đài. Nhà vua và nữ hoàng rất vui. Con rồng biến thành hoàng tử đẹp trai và kết hôn với công chúa. Tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.

Writing

3. Make notes about one of … (Viết ghi chú về một trong những truyện cổ tích yêu thích của bạn. Bạn có thể sáng tạo ra câu chuyện của chính bạn.)

Gợi ý 1:

Title: Mouse and cat
Main characters: Mouse and cat
Plot: beginning Mouse lived in heaven. The Ruler of Heaven gave him a key to take care of the rice warehouse. Chuột sống trên trời. Ngọc Hoàng đưa cho nó chìa khóa để trông coi kho lúa.
Plot: middle Mouse ate the rice so much and the ruler put him in the land. The mouse still continued tc eat rice in the land. Chuột ăn lúa rất nhiều và Ngọc Hoàng bỏ nó xuống trần gian. Chuột vẫn tiếp tục ăn lúa.
Plot: end The ruler put his cat in the land to kill mouse. Ngọc Hoàng bỏ con mèo của Ngài xuống trần gian để giết chuột.

Gợi ý 2:

Title: Tich Chu
Main characters: A little boy and her grandmother
Plot: beginning: Tich Chu was a naughty boy, He didn't take care of his grandmother. His grandmother was too thirsty and she became a bird
Plot: middle: Tich Chu was very regretful for this. He wanted his grandmother to come back with him at any cost. And the accepted to do every difficult things to save his grandmother.
Plot: end: After overcoming all the difficult things, Tich Chu brought magie water for the bird to drink. The bird became his grandmother again.

4.a Use your notes in 3 … (Sử dụng ghi chú của bạn ở phần 3 để viết một câu chuyện cổ tích. Sử dụng truyện Công chúa và con rồng làm mẫu.)

Gợi ý cho 1 ở trên:

Once upon a time, the ruler of Heaven had a mouse in heaven. The Ruler decided to give him the key to take care of the rice warehouse. The mouse ate so much rice. The ruler was very angry and put the mouse in the land. When the mouse got to the land, he continues to eat the rice in the land so much. Therefore, the Ruler put his cat in the land to kill the mouse.

Dịch:

Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng có một con chuột ở trên trời. Người quyết định trao cho chuột chìa khóa để trông coi kho lúa. Chuột ăn lúa rất nhiều. Ngọc hoàng rất tức giận và cho chuột xuống trần gian. Khi chuột xuống trần gian, nó vẫn ăn lúa rất nhiều. Vì vậy, Ngọc Hoàng cho mèo của ngài xuống trần gian để diệt chuột.

Gợi ý cho 2 ở trên:

Xem thêm:  Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 11: Science and technology

Once upon a time, in a small village, ther was a little boy living with his granny. The little boy was called Tich Chu. He was a naughty boy. He was only interested in playing with friends. He didn't care so much about his granny.

Once day, her granny was very thirsty, she called Tich Chu but he wasn't at home. He was playing with friends. His granny was so thirsty that she became a bird. She flew to find water. After coming back home. Tichs Chu couldn't find his granny. He realized that his granny had become a bird. And he needed to find magic water for her. He accepted to do everything so that the bird could become his granny again. After overcoming all the diddicult and dangerous things on the way of searching for magic water, Tich Chu was able to bring magic water to the bird. The bird drank water and became his granny again. Tich Chu promised to his granny that a better grandchild to make granny happy. They lived happily since then.

Dịch:

Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ có một cậu bé sống cùng với bà. Cậu bé tên là Tích Chu. Tích Chu là một cậu bé nghịch ngợm. Cậu ta chỉ mải mê chơi đùa với bạn của mình, cậu ta không quan tâm nhiều đến bà mình.

Một hôm, bà Tích Chu khát nước quá. Bà gọi Tích Chu nhưng Tích Chu không có ở nhà. Cậu ta đang vui chơi với bạn bè của mình. Bà Tích Chu khát nước quá nên biến thành một chú chim và bay đi tìm nước. Khi Tích Chu trở về nhà, cậu ta không thấy bà mình đâu cả. Cậu biết rằng bà mình đã hóa thành chim, và cậu cần phải mang nước thần về cho bà. Cậu bé chấp nhận làm mọi điều để chim có thể biến trở lại thành bà nội của cậu. Sau khi vượt qua hết các trở ngại khó khăn và nguy hiểm trên đường đi tìm nước thần, cậu bé đã mang được nước thần về cho chim uống. Chim uống xong liền hóa lại thành bà. Tích Chu hứa với bà rằng cậu sẽ ngoan ngoãn hơn để bà vui long. Kể từ đó, họ sống hạnh phúc với nhau.

b. Swap stories with your … (Trao đổi câu chuyện với các bạn cùng lớp và đọc truyện cho nhau nghe.)

Looking Back (phần 1-7 trang 66-67 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Vocabulary

1. Think of an example for … (Nghĩ một ví dụ cho mỗi thể loại truyện trong khung. )

– The intelligent boy is a folk tale.

– Thanh Giong is a lengend.

– The Tortoise and the Hare is a fable.

– Chung cakes, Day cakes is a folk tale.

– Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.

2. Write the correct words … (Viết từ đúng dưới mỗi bức tranh sau.)

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 6: Folk tales

 

Gợi ý:

1. witch (phù thủy) 2. hare (con thỏ) 3. knight (hiệp sĩ)
4. ogre (yêu tinh) 5. fairy (tiên) 6. tortoise (con rùa)
7. giant (người khổng lồ) 8. dragon (rồng)  

Grammar

3. Put the words in the box into … (Đặt những từ sau vào đúng cột.)

Characters (Nhân vật) Personality (Tính cách)
woodcutter (tiều phu) cruel (độc ác)
witch (phù thủy) kind (tốt bụng)
dragon (con rồng) generous (hào phóng)
fairy (bà tiên) mean (keo kiệt)
giant (người khổng lồ) wicked (hiểm độc)
hare (con thỏ) cheerful (vui mừng)
emperor (đức vua) fierce (dữ tợn)
tortoise (con rùa) evil (xấu xa)
knight (hiệp sĩ) cunning (xảo quyệt)
ogre (yêu tinh) brave (dũng cảm)
eagle (đại bàng) greedy (tham lam)
Buddha (Đức Phật)  

4. The following people were at home … (Những người sau đang ở tại nhà lúc 5 giờ chiều hôm qua. Lúc đó họ đang làm gì? Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. A: Was Nam playing video games?

B: No, he wasn't. He was playing the piano.

2. A: Was Mrs Lan doing the gardening?

B: No, she wasn't, she was cooking.

3. A: Was Mr. Hung writing a letter?

B: No, he wasn't. Mr. Hung was reading newspaper?

4. A: Were Hoa and Hai playing table tennis?

B: Yes, they were.

5. A: Was Duong listening to music?

B: No, he wasn't. He was watching TV.

6. A: Was Mai doing her homework?

B: No, she wasn't. She was sweeping the floor.

5. What were you doing at the … (Bạn đang làm gì vào những thời gian sau? Thực hành theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi, như ví dụ.)

1. A: What were you doing at ten o'clock?

B: I was watching TV.

2. A: What were you doing at 5 a.m this morning?

B: I was sleeping.

3. A: What were you doing at this time last week?

B: I was cooking dinner.

4. A: What were you doing at lunchtime yerterday?

B: I was having the lunch.

5. A: What were you doing 2 hours ago?

B: I was playing badminton.

6. Work in pairs. Make exclamatory … (Thực hành theo cặp. Đặt câu cảm thán về một bạn học hoặc những bạn cùng lớp khác.)

Gợi ý:

– What a lovely shirt you're wearing !

– What a lovely book you have !

– What a long ruler you have !

– What a beautiful dress you're wearing !

– What a sweet voice you have !

– What a colouful picture you draw !

Communication

7. Number the lines of the … (Đánh số thứ tự vào các dòng để tạo thành đoạn đối thoại hoàn chỉnh. )

Gợi ý:

1 – D: Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều hôm qua?

2 – I: Chiều hôm qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?

3 – A: Mình đã cố gắng gọi cho cậu. Cậu xem phim gì vậy?

4 – C: Shrek.

5 – F: Mình không biết nó.

6 – H: Nó là một phim hoạt hình. Nó thật là hay.

7 – J: Nó nói về gì ?

8 – B: Nó nói về một yêu tinh xanh lá tên là Shrek. Nó cứu một công chúa tên là Fiona.

9 – G: Nó như một truyện cổ tích điển hình.

10 – E: Không hẳn. Những nhân vật thật sự vui và câu chuyện thật đáng ngạc nhiên. Bạn nên xem nó.

Project (phần 1-3 trang 67 SGK Tiếng Anh 8 mới – thí điểm)

Entries in my diary (Ghi vào nhật ký của tôi)

1. Read the fairy tale Sleeping Beauty. (Đọc truyện cổ tích Nàng công chúa ngủ trong rừng.)

Hướng dẫn dịch:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng và hoàng hậu. Họ không có con trong nhiều năm và rất buồn. Một ngày nọ, hoàng hậu sinh hạ một công chúa nhỏ dễ thương. Nhà vua rất vui. Ông tổ chức một buổi lễ lớn và tất cả các bà tiên trong vùng đều được mời. Nhưng nhà vua lại quên mời một bà tiên già và độc ác. Dù sao thì bà ấy cũng đến buổi lễ nhưng rất giận dữ. Bà đến gần công chúa và nói, "Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một con suốt và chết!" Một bà tiên tốt bụng đã nhanh chóng gieo một câu thần chú để thay đổi lời nguyền "Công chúa sẽ ngủ sâu thay vì chết." Khi công chúa lên 16 tuổi, cô trở thành một thiếu nữ rất xinh đẹp. Mẹ cô luôn cẩn thận giữ cô tránh xa các con suốt. Nhưng một ngày nọ, công chúa nhìn thấy người hầu già đang ngồi quay tơ và vì thế cô ngồi xuống để quay. Khi công chúa chạm vào con suốt, cô chìm vào giấc ngủ sâu. Lúc này, mọi người trong lâu đài cũng rơi vào giấc ngủ. Công chúa ngủ trong 100 năm cho đến khi một vị hoàng tử đến lâu đài. Chàng hôn cô, và cô ấy tỉnh giấc. Họ yêu nhau, kết hôn, và sống hạnh phúc suốt đời.

2. Imagine you are a character in … (Tưởng tượng bạn là một nhân vật trong truyện Người đẹp ngủ trong rừng. Bạn có thể là nhà vua, hoàng hậu, công chúa, hoàng từ, bà tiên tốt bụng, hoặc bà tiên già và độc ác. Viết 2 hoặc nhiều dòng vào trong nhật kí từ quan điểm của nhân vật. Sau đó, vẽ một bức hình để mô tả những gì đã xảy ra vào ngày hôm đó.)

Gợi ý:

12th October

My father and mother were away. I had nothing to do. When I wa5 wandering through the castle, I saw an old servant spinning. I askec "What is this? May I try?". "Of course, my pretty little girl," said the old lady. I sat down to spin ans suddenly touched the spindle. I fell asleep immediately. I was told that I and every one in the castle slept for IOC years. One day my the prince, my husband, arrived at the castleỂ He kissec me, then I and everyone woke up. We fell in love, got married, and lived happily ever after.

Dịch:

Ngày 12 tháng 10

Ba tôi và mẹ đi xa. Tôi không có gì để làm. Khi tôi đang đi lòng vòng lâu đài, tôi thấy một người hầu đang quay tơ. Tôi hỏi "Đây là gì? Tôi thử được không?" "Dĩ nhiên, cô gái nhỏ của tôi." Người đàn bà lớn tuổi nói. Tôi ngồi xuống quay và đột nhiên chạm vào con suốt. Tôi rơi vào giấc ngủ ngay lập tức. Tôi được kể rằng tôi và mọi người trong lâu đài ngủ thiếp đi trong 100 năm. Một ngày nọ, một hoàng tử, chồng tôi, đã đến lâu đài. Hoàng tử đã hôn tôi, sau đó tôi cùng mọi người thức dậy. Chúng tôi đem lòng yêu nhau, kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.

3. Share your entries with … (Chia sẻ nhật ký của bạn với các bạn học.)

Check Also

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 8: English speaking countries

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 8: English speaking countries

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 8: English speaking countries Từ vựng …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *